Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
774
1222
940
842
V.
1.is celebrate(every year(HTĐ) S+am/is/are+V)
2.won't buy(Mượn trợ động từ cuả HTĐ cho dạng phủ định)
3.is repaints(Look(HTĐ) S+am/is/are+V)
4.wear(should/shouldn't+V)
5.spend...cleaning their house(spend+V_ing:nên dọn dẹp nhà cửa)
6.occurs(thường xảy ra)
7.will they give(this weekend(HTĐ))
8.loves eating(love+V_ing:yêu thích món ăn)
VI
1.celebrating
2.gathering
3.luck
4.healthy
5.sucessful
6.decovation
7.happily
8.stick rice(nếp)
Nếu động từ nằm ở cuối câu ta thêm ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin