

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
I.
1. are
2. is spent (vì the money là vật, sau that ---> chia bị động HTĐ) - is (money là danh từ không đếm được ---> chia ''is'')
3. haven't finished (chia thì HTHT vì có trạng từ ''yet'')- has ( chia HTĐ vì có ''on the weekend'')
(Vế 1 chia số nhiều theo "employees" vì có mệnh đề quan hệ who, vế 2 chia số ít theo ''the number of'')
4. is closed (Vì the office là vật nên chia bị động.)
5. have tried ( Vì theo ngữ cảnh, the office ở đây chỉ 1 tập thể nên chia số nhiều, có trạng từ recently nên chia HTHT )
6. was stolen ( Vì chủ ngữ là đại lượng nên chia số ít, gold là vật nên chia bị động.)
7. causes ( Vì Physics là tên môn học nên chia số ít )
8. was chosen ( Vì sau động từ không có O nên chia bị động, neither... nor: V chia theo chủ ngữ hai nên chia số ít ) - was chosen ( Vì sau động từ không có O nên chia bị động) - were ( Vì chủ ngữ là 2 người nên chia số nhiều )
9. encourages ( Vì chủ ngữ là 1 mệnh đề nên chia số ít)
10. saw ( Vì có trạng từ yesterday nên chia QKĐ) - was trying ( một hành động đang xảy ra thì hành động khác chen ngang )
11. have ( Chủ ngữ là contracts nên chia số nhiều )
12. is ( Vì chủ ngữ là danh từ đo lường nên chia số ít )
13. has ( Vì chủ ngữ là each package nên chia số ít )
14. have ( Vì chủ ngữ là keys nên chia số nhiều, chủ ngữ là vật nên chia bị động )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1/ the English: người Anh -> quốc tịch chia số nhiều "are"
2/ money: không đếm được -> chia số ít bị động "is spent/is"
3/ yet -> HTHT_
employees: số nhiều -> "haven't finished"
the number of employees: số ít -> "has"
4/ is closed: được đóng chứ không thể tự đóng
5/ recently, số nhiều-> have tried
6/ 5 kilos là một con số, chia số ít + "yesterday" -> was stolen
7/ Physics là 1 môn học, chia số ít -> causes
8/ neither...nor: động từ chia theo S2
"and" nối 2 chủ ngữ khác nhau, chia số nhiều
-> was chosen/was chosen/were
9/ That+ mệnh đề -> chia số ít -> encourages
10/ saw/was trying
hành động đang xảy ra trong QK thì hành động khác xen vào
the boy -> chia số ít
11/ contracts: số nhiều -> chia số nhiều-> have
12/ 10 miles là một con số -> chia số ít -> is
Lưu ý: Danh từ chỉ khoảng cách, thời gian, số tiền, đo lường -> số ít
13/ Each+`S_ít`: số ít -> chia số ít -> has
14/ N1 of N2: chia theo N1
keys: vật, số nhiều -> bị động -> have
Bạn tham khảo
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
0
3
0
bạn ơi
0
3
0
O là gì bạn
1542
26215
9365
Gì ạ?
0
3
0
câu 8 á
1542
26215
9365
O là tân ngữ nha bạn.
0
3
0
cảm ơn bạn
1542
26215
9365
Câu chủ động: S + V +O Nhưng câu bị động: S + be PII
0
3
0
oh thankyou