

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`9`. Mr. Smith loves going shopping at the weekend.
`10`. Everyone adores receiving presents on their birthday.
`V`
`1`. to look `->` looking ( mind + Ving: phiền )
`2`. dislikes `->` likes ( + Ving: thích )
`3`. to not go out `->` not to go out ( prefer + to V/ not to V )
`4`. True
`5`. to cook `->` cooking ( enjoy + Ving )
`6`. take `->` taking ( vế trước là Ving được nối bởi từ "and" nên vế sau cũng vậy )
`7`. to do `->` doing ( love + Ving )
`8`. to socialize `->` socialzing ( detest + Ving )
`9`. to watch `->` watching ( fancy + Ving )
`10`. True
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1. to look -> looking ( mind + Ving )
2. likes -> doesn't like ( sửa cho hợp nghĩa )
3. to not -> not to ( prefer + not to V: ko muốn làm j )
4. Đ
5. to cook -> cooking ( enjoy + v ing )
6. take -> taking ( hate + v ing )
7. Đ
8. to socialise -> socialising ( detest + v ing )
9. to watch -> watching ( fancy + v ing )
10. Đ
Học tốt nha ! :))
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin