

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Thì HTHT
I / You / We / They + have + PII + . . .
He / She / It + has + PII + . . .
S + have / has + not (haven't / hasn't) + P II + . . .
Have / Has + S + P II + . . .?
Yes, S have / has.
No, S haven't / hasn't.
Thì HTTD
S + am/ is/ are + V-ing
CHÚ Ý:
– S = I + am
– S = He/ She/ It + is
– S = We/ You/ They + are
S + am/ is/ are + not + V-ing
CHÚ Ý:
– am not: không có dạng viết tắt
– is not = isn’t
– are not = aren’t
Am/ Is/ Are + S + V-ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

28 B. am staying
29 D. is listening
30 A. is not working
31 C. had left
32 A. has worked
33 B. left/ have not seen
34 D. spent/bought
35 B. has lived
36 C. did not catch
~ Chúc bạn học tốt ~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin