

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5. He has breakfast at 6.30.
→ He doesn't have breakfast at 6.30.
→ Does he have breakfast at 6.30.
6. I get up at 9.00 every morning.
→ I don't get up at 9.00 every morning.
→ Do you get up at 9.00 every morning?
7. Mary and Peter go to work every ....
→ Mary and Peter don't go to work every ....
→ Do Mary and Peter go to work every ....?
8. We have dinner at 8 p.m.
→ We don't have dinner at 8 p.m.
→ Do they have dinner at 8 p.m?
9. My father reads books every...
→ My father don't read books every...
→ Does your father read books every...?
10. Nga practices English every...
→ Nga doesn't practic English every...
→ Does Nga practic English every...?
Thì hiện tại đơn – Present simple: dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mang tính chất chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra trong thời gian ở hiện tại.
* Động từ thường:
+ Khẳng định: S + V(s/es) + ...
- Phủ định: S + do/does not + V + ...
? Nghi vấn: Do/Does + S + V...?
* Động từ tobe:
+ Khẳng định: S + am/is/are.
- Phủ định: S + am/is/are not.
? Nghi vấn: Am/is/are + S +... ?
* Lưu ý:
S= I + am
S= He/she/it (số ít) + is
S= You/ we/ they (số nhiều) + are
* Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có trạng từ chỉ tần suất như: every, often, usually, always, sometimes,…
Chúc bạn học tốt!
Xin ctlhn cho nhóm nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin