

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Cấu trúc
Câu khẳng định
- S + V-ed/P1 (+ O)
Câu phủ định
- S + did not/didn't + V (+ O)
Ví dụ:
Câu nghi vấn
- (Từ để hỏi) + did not/didn't + V + (O)
- (Từ để hỏi) + did + V + not + (O)
~Chúc bạn học tốt~
@✨vuamuoiteam✨
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1` . spent
`2` . was
`3` . traveled
`4` . visited
`5` . went
`6` . learnt
`7` . were
`8` . didn't rain
`9` . saw
`10` . did you spend
`**` Cấu trúc quá khứ đơn : S + was/were + (not) + .....
Hoặc : S + Ved/didn't + Vinf + .....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin