

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#@Natalielewis$
1. set up
⇒ Arrange sth = set up sth: thu xếp, chuẩn bị cho việc gì
2. lookout
⇒ be careful = lookout = cẩn thận đấy!
3. bringing in
⇒ introduce sth = bringing in sth = giới thiệu, đưa ra (luật pháp, quy định ... mới)
4. took off
⇒ go into the air = take off = cất cánh
5. go away
⇒ disapear = go away = biến mất, tan biến
6. going up
⇒ increase = going up = tăng lên
7. come about
⇒ happen = come about = xảy ra, xảy đến
8. close down
⇒ went out of bussiness= close down = đóng cửa, phá sản
9. break up
⇒ demolish = break up = phá hủy
10. call on/ in at our house
⇒ pays us short visits = call on/ call in at sb's house = ghé thăm (thường là ngắn và bất ngờ)
11. went in for
⇒ enter = go in for = tham gia vào
12. look into
⇒ consider sth carefully = look into = xem xét cái gì đó cẩn thận
13. carry on
⇒ continue = carry on = tiếp tục tiến hành
14. turn it down
⇒ refused sh = turn sth/sb down = bác bỏ/ từ chối sth
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin