Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
21. B
collect (v) thu thập, thu gom
22. C
ADJ + N
communal house: nhà chung
23. B
ADJ + N
traditional (adj) truyền thống
24. B
Which + N : nào
25. A
item (n) vật phẩm
26. D
N of N
27. B
N (nơi chốn) + where + V / S+ V
28. B
be + ADJ
inconvenient (adj) bất tiện --> không gần cửa hàng ..
29. C
pick (v) bứt, bẻ
30. A
horse riding (n) cưỡi ngựa
31. C
herd cattle: chăn gia súc
32. A
S + be + as + ADJ + as + O : ss bằng
33. B
S + V + more + long-adv + than + O : ss hơn
34. C
Clause + therefore + clause: vì vậy
35. D
How + ADJ + S + be! cảm thán
36. C
be hook on + Ving: thích thú
37. D
since + mốc thời gian
38. C
account for: chiếm
39. D
be tired of + Ving: mệt
40. A
Why don't you / we + V1? đưa ra ý kiến, đề nghị
41. A
Clause + because of + N/Np/Ving: bởi vì
42. B
S + V + more + long-adv + than + O : ss hơn
43. A
Vietnam's largest: lớn nhất của Việt Nam
44. C
What colour + be +S? hỏi màu sắc
45. D
D: phù hợp với khả năng / năng khiếu
46. C
relatives (n) họ hàng
47. B
Although + clause, clause: mặc dù
48. C
at a slow pace: nhịp độ chậm
49. D
ADJ + N
remote (adj) xa, xa xôi
50. A
ADJ + N
rural (adj) thuộc nông thôn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin