

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` . B
`->` enough+N+to do sth
`2` . C
`->` no use + Ving
`3` . D
`->` spend + khoảng thời gian + doing sth
`4` . A
`->` S+ made + to Vinf : ai đó bị bắt làm gì
`5` . D
`->` regret + Ving
`6` . C
`->` try + Ving : thử làm gì
`7` . C
`->` must + Vinf
`8` . A
`->` without doing sth
`9` . C
`->` sau giới từ động từ chia -ing
`10` . B
`->` try + to Vinf : cố gắng làm gì
`11` . A
`->` told sb to do sth và try + to Vinf : cố gắng làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1. B to buy
2. C going/are not ready
3. D spend time Ving
4. A be made to V
5. A to inform
6. D turn
7. C get
8. A without Ving
9. C gambling
10. B to catch
11. A told sb to V
Bảng tin
0
5
0
thank