3
1
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
111
103
II.
`1.C`
`2.C` (trạng từ của "good" là "better")
`3.B` ("beautiful" là tính từ dài nên dùng "more")
`4.A` ("funny" là tính từ ngắn nên đuổi -y thành -ier)
III.
`1.` colder (lạnh hơn)
`2.` more danerous (nguy hiểm hơn)
`3.` more important (quan trọng hơn)
`4.` worse (tệ hơn)
`5.` better (tốt hơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
226
300
II.
1. David is more intelligent than Peter.
Giải thích: Có từ "more" và "than" rồi nên chỉ cần thêm "intelligent", ngoài ra không có từ "intelligenter".
2. My sister plays the piano better than my brother.
Giải thích: Comparative adjectives của từ "good" là "better"
3. The pink flower is more beautiful than the yellow one.
Giải thích: Comparative adjectives của từ "beautiful" là "more beautiful"
4. His story is funnier than theirs.
Giải thích: Comparative adjectives của từ "funny" là "funnier"
III.
1. It's colder in the north of Vietnam than in the south.
Giải thích: Comparative adjectives của từ "cold" là "colder"
Tạm dịch: Ở miền Bắc Việt Nam lạnh hơn miền Nam.
2. Is a snake more dangerous than a dog?
Giải thích: Comparative adjectives của từ "dangerous" là "more dangerous"
Tạm dịch: Một con rắn nguy hiểm hơn một con chó phải không?
3. Doing our homework is more important than reading a novel.
Giải thích: Comparative adjectives của từ "important" là "more important"
Tạm dịch: Làm bài tập về nhà quan trọng hơn đọc một cuốn tiểu thuyết.
4. She's not very happy. Her exam results are worse than her sister's.
Giải thích: Comparative adjectives của từ "bad" là "worse"
Tạm dịch: Cô ấy không vui lắm. Kết quả thi của cô ấy kém hơn của chị gái.
5. Let's go to Dalat. The weather there is better than that in Ho Chi Minh City.
Giải thích: Comparative adjectives của từ "good" là "better"
Tạm dịch: Đi Đà Lạt thôi. Thời tiết ở đó tốt hơn ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
111
8706
103
Xin hay nhất ạ~