Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
157
141
1, don't work/are working
2,has/drives
3,cook/come
4,phone/go
5,throws
6,clean/drink
7,are fighting
8,don't walk
9,.are talking
10,Do the children lie
11,doesn't print
12,loads
13, Are we playing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. don't work , are working <on Sunday: diễn tả thói quen → htd, at the moment → httd>
2. has, drives <sự thật hiển nhiên, often → htd>
3. cook, come <everyday → htd>
4. phone, go <sau should V để nguyên, often → htd>
5. is often throwing <now → httd>
6. clean, drink <at the weekend, often → htd>
7. are often fighting <look → httd>
8. doesn't walk <every morning → htd>
9. are talking <Be quiet → httd>
10. Does the child lie <on Sundays → htd>
11. doesn't print <on Sunday → htd>
12. loads <on Sunday → htd>
13. Are we playing <hợp nghĩa>
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
157
5704
141
xin ctlh
2228
59536
1674
Bạn xem lại câu 5 +10