

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
106. was watching - came - gave
`->` Hành động đang diễn ra trong quá khứ: quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào: quá khứ đơn
107. have known - was working ( for 6 years: hiện tại hoàn thành )
108. laughing ( hate + Ving: ghét )
109. doesn't rain ( chỉ sự thật )
110. was built ( 100 years ago `->` bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
111. enjoyed ( last night: quá khứ đơn )
112. is taught ( bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp )
113. is being considered ( right now `->` bị động hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + being + Vpp )
114. has taught ( since: hiện tại hoàn thành )
115. was built ( bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
116. hasn't been examined ( bị động hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + Vpp )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

106. Was watching , came , gave
107. Have know, was working
108. Laughing
109. Doesn't rain
110. Was built
111. Enjoyed
112. Is taught
113. Is being considered
114. Has taught
115. Was built
116. Hasn't been examined 🄺🄻🄸🄽🄷✔
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
488
3851
598
Cảm ơn ạa
488
3851
598
Giúp mình những câu khác với ậ