Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Bài 1:
1. Any
2. Some
3. Some
4. Any
5. Any
6. Much/ A lot of
7. Many/ Many
8. Much/ A lot of
9. Many/ Many
10. Much/ Much
Bài 2:
1. Boil
2. Fry
3. Bill
4. Frozen
5. Vegetarian
6. The food
7. Done
8. Bread
9. Cook
10. Chicken
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Công thức:
$\text{"Some" dùng trong câu khẳng định và câu lời mời.}
Some \(\left[ \begin{array}{l}N(une)\\N(s,es)\end{array} \right.\)
$\text{"any" dùng trong câu phủ định và nghi vấn}$
Any \(\left[ \begin{array}{l}N(une)\\N(s,es)\end{array} \right.\)
$\text{many dùng với Ns,es; much dùng với N(une)}$
________________________________________________________________________
2.some
3.some
4.some
5.any
6.much/ a lot of
7.many/ many
8.many/ a lot of
9.many/ many
10.much/ much
ExVI:
Giựa vào nghĩa của từ để làm bài
1.Boil (boil(v): sôi lên)
2.Fry( fry(v):ướp lạnh)
3.bill ( paid the bill: thanh toán hóa đơn)
4.frozen (frozen food: thức ăn đông cứng)
5.vegetarian (vegetarian(n): người ăn chay)
6.the food
7.done (st be done: cái gì đó được làm)
8.bread (bread(n): bánh mì)
9.cook (cook(n): người nấu ăn)
10.chicken( fresh chicken(n): gà tươi)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin