

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. I've never known such a (quarrel) person.
→ quarrelsome
(Tôi chưa bao giờ biết một người hay cãi vã như vậy.)
2. Thomas was the (run) in the boxing competition. He won the silver medal.
→ runner-up
(Thomas trở thành á quân ở trận thi đấu quyền anh. Anh ta đã giành được huy chương bạc.)
3. Despite having a (pay) job, she has difficulty making ends meet.
→ well-paid
(lưu ý: make ends meet: kiếm đủ sống, have difficulty (in) Ving: khó khăn trong việc gì, dịch: Mặc dù có công việc được trả lương cao, cô ấy gặp khó khăn trong việc kiếm đủ sống.)
GOOD LUCK!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin