

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. haven't heard / disappeared(Hiện tại hoàn thành + since + thì quá khứ đơn)
2. Had left / went / turned(After + quá khứ hoàn thành, thì quá khứ đơn)
3.had done(By the time + quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành)
4. were sitting(This time yesterday" là trạng từ đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn.)
5. entered / was writing(When + quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn )
6.got / put / went
7.was / had died(Quá khứ đơn + after + quá khứ hoàn thành)
8.was / wanted
9.was working(At + thời gian 4- yesterday là trạng từ đi kèm với quá khứ tiếp diễn)
10.listened(Last night là trạng từ đi kèm với quá khứ đơn)
11.broke / stole / were dancing
12. had done(Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn)
13. did you do / had gone(Quá khứ đơn + after + quá khứ hoàn thành)
14.will not come(Tomorrow là trạng từ đi kèm với thì tương lai đơn)
15. was watching(At + thời gian + last evening là trạng từ đi kèm với quá khứ tiếp diễn)
16.had started / was(Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn)
17.were you doing / rang(Quá khứ tiếp diễn + when + quá khứ đơn)
18.has driven / knew(Hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn)
19.discovered("Ago" là trang từ đi kèm với quá khứ đơn)
20.were playing(When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin