Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
54. trainers ( pair of trainers - đôi giày thể thao )
55. Practice ( sau used to + v nguyên )
56. interesting ( book là vật / khác thể - thêm ing )
57. competitive ( adj - thích cạnh tranh )
58. fortune ( n - một túi tiền / vận may )
59. association ( n - liên đoàn )
60. medallists (n - những ng dc huy chương )
61. allowance ( n - tiền tiêu vặt )
62. maintaining ( n - sự bảo dưỡng )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin