Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5 . A : forty five - minutes ( số thời gian - đơn vị thời gian thêm s)
6. B : instead ( thay thế )
7. A : turn of ( tắt )
8. A : to send ( sau would like + to + V nguyên )
9. B : loaves ( loaves of bread : ổ bánh mì )
10. B : has lived/ came ( có từ since - HTHT )
11.C : What a
12.A : more much worried
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

5, A
6, B
7, C
8, A
9, B
10, B
11, C
12, C
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin