

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
I
`1` socializing
`->` Fancy + Ving: thích làm dì
`2`Are ...grown
`->` Câu BD thì HTD
`->` Is / are / am + S + Vpp...
`3` to take / get / improve
`->` need to - V : can làm dì / cần + V ( bare )
`4`didn't intereuprupt / spoke
`->` thì QLD vì có last Monday
`5` have already read / to know / form
`->` Thì HTHT / It's + adj + to- V / how + S + V
`6` didn't have
`->` thì QKD
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.socializing
Giải thích:
fancy+Ving
2.are grown
Giải thích:
Câu bị động thì hiện tại đơn
3.to take/get/improve
need+to V(bare):cần làm gì đó
4.didn't interrupt/spoke
Thì:quá khứ đơn
Dấu hiệu:last Monday
5.have-read-to know-are formed
Thì:hiện tại hoàn thành
6.didn't have
Thì:quá khứ đơn
Dấu hiệu:ago.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1205
23674
1581
onl nhìu dữ! Ươc j tui cx onl đc v ~.~
1007
969
1283
~-~