

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- purée (v.): xay nhuyễn.
- Example: Purée the meat in the mixer until it is smooth. (Xay nhuyễn thịt bằng máy trộn cho đến khi chúng nhỏ mịn).
- Từ này có dấu vì: Đây là từ mượn của tiếng Pháp chứ không phải tiếng Anh, vì vậy nó có dấu.
@ngocc_vanw
- Xin 5 sao và ' Câu trả lời hay nhất '!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Purée là tẩy rửa, bột nhuyễn, xay nhuyễn.
VD:We have strong reason to believe that the hazelnut puree is responsible for the outbreak.
Vì từ purée là từ mượn tiếng pháp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin