

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`` . A
`->` no use Ving : vô ích làm gì đó
``2` . A
`->` avoid + Ving : tránh làm gì đó
`13` . D
`->` It be adj (for sb) to sth : nó như thế nào để ai đó làm gì
`14` . D
`->` regret (not) doing sth : hối tiếc (không) làm gì
`15` . A
`->` enjoy + Ving : thích làm gì
`16` . A
`->` would like sb to do sth : muốn ai đó làm gì
`17` . C
`->` stop doing sth : dừng hẳn việc gì
`18` . D
`->` get used to doing sth : quen với việc gì
`19` . C
`->` go on doing sth : tiếp tục làm gì đó
`20` . D
`->` like + Ving : thích làm gì ; hate + Ving : ghét làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
11. A ( Cấu trúc: No use + V_ing )
12. A ( Cấu trúc: Advoid + V_ing )
13. D ( Cấu trúc: Good for + somebody + to V )
14. D ( Cấu trúc: regets not + V_ing )
15. A ( Cấu trúc: enjoy + V_ing
16. A ( Cấu trúc: Would like + to V )
17. B ( Hành động nói chuyện được dừng )
18. D ( Cấu trúc: Get used to + V_ing )
19. C ( Cấu trúc: Go on = went on + V_ing )
20. D
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin