Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
10. waiting [(not) mind + V-ing: (không) phiền làm gì]
11. is - is visted (diễn tả sự thật ⇒ chia thì HTĐ)
12. goes - will see (câu điều kiện loại 1 diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: If + thì HTĐ, TLĐ)
13. witnessed - was crashed - was taken [kể lại một sự việc xảy ra trong quá khứ (có "yesterday") ⇒ chia thì QKĐ]
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
9
264
5
Cảm ơn bạn nhé