

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. preparing ( be used to + Ving: trở nên quen với )
2. working - finishing ( by + Ving, in + Ving )
3. to give - smoking ( advise + SO + to V: yêu cầu ai đó làm gì, give up + Ving: từ bỏ )
4. talking - to eat ( stop + Ving: dừng hẳn việc đang làm, stop + to V: dừng để làm gì đó )
5. arguing - working ( stop + Ving: dừng hẳn việc đang làm, start + to V/Ving )
6. think - making ( like + Ving, before + Ving )
7. to come - standing ( ask SO + to V, keep + Ving )
8. solving ( in + Ving )
9. to clock - going ( forget + to V: quên việc cần làm, before + Ving )
10. to persuade - change ( try + to V: cố gắng, make + SO + Vinf )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. prepare ( to + V1)
2. working - finishing
3. to give - smoking
4. talking - to eat
5. argueing - to work
6. thinking - making
7. to come - standing
8. solving
9. to lock - going
10. to persuade - change
Giải thích : đều dùng To + V1 hay V ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin