Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
19, A - It’s nice of you to say so. (Bạn thật tốt khi nói vậy)
20, B - Poor Ted.(Thật tội nghiệp Ted)
21, B - gist (= main idea: ý chính)
22, A - vanishing (=disappearing: biến mất)
23, C - refuse (>< accept)
24, A - certainly (>< probably)
25, A -when (khi mà…)
26,B - allow (allow sb to do sth: cho phép ai làm gì)
27, C - raise (raise hands: giơ tay)
28, D - during (during a test: trong bài kiểm tra)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin