

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1, going ( going out: ra ngoài)
2, playing( playing tennis: chơi tennis)
3, taking( taking photo: chụp ảnh)
4, watching( watching ice hokey: xem chương trình khúc côn cầu)
5, cooking( Hate cooking: ghét nấu ăn)
6, making( making pottery: làm đồ gốm)
7, tidying( tidying room: dọn dẹp phòng)
8, reading( reading adventure book: đọc sách thám hiểm)
9, waiting( waiting for bus: chờ xe buýt)
10, flying( detest flying: ghét di chuyển bằng máy bay)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`text(Chúc bạn học tốt)`
`text(Đáp án:)`
`1.` going
`2.` playing
`3.` taking
`4.` watching
`5.` cooking
`6.` making
`7.` tidying
`8.` reading
`9.` waiting
`10.` flying
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin