

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
73B
74B
75A
76C
77D
78A
79B
80C
81D
82D
83A
84C
85B
86D
87D
88A
89B
90B
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
73. B be punished for Ving ~ bị phạt vì
74. A praised sb for Ving ~ ca ngợi, tuyên dương ai vì
75. D thanked sb for Ving: cảm ơn ai đó vì điều gì
76. C be suspected of ~ bị nghi ngờ
77. B deny Ving: phủ nhận
78. D admit to Ving: thừa nhận làm gì
79. C forgot having V3/ed ~ quên đã làm gì
80. A switched off ~ tắt
81. B regret Ving: hối hận vì đã
82. C suspected O of Ving ~ nghi ngờ ai làm gì
83. C but: nhưng
84. A thank sb for having V3/ed ~ cảm ơn ai vì đã
85. B regret having V3/ed ~ hối hận khi đã
86. C be fined for having V3/ed ~ bị phạt vì
87. D be rewarded for Ving ~ được khen vì
88. A be praised for having V3/ed ~ được tuyên dương vì đã
89. B remember having V3/ed ~ nhớ đã làm gì
90. C blame for having V3/ed ~ đổ lỗi vì đã
Bảng tin