

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
13. need
14. if
15. how
16. of
17. getting
18. more
19. On
20. into
21. take
22. like
23. sure
24. rather
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

13. have/ought -> have to V: phải làm gì
14. If: nếu
15. how ~ như thế nào
16. of -> lack of ~ thiếu
17. making -> make sth V/adj ~ khiến...
18. more -> what's more ~ hơn nữa, ngoài ra
19. On (on the contrary ~ ngược lại)
20. into -> fall into ~ rơi vào
21. take (take advantage of ~ tận dụng)
22. like ~ như
23. sure (make sure ~ chắc chắn)
24. rather (rather than)
Bảng tin