

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. take up: bắt đầu sở thích
2. spend: S + spend + times + V-ing.
3. for: looking for: tìm
4. pair: a pair of: 1 cặp, đôi
5. in: participate in: tham gia vào
6. with: join with: tham gia với
7. interseting: tính từ có đuôi -ing tạo ra sắc thái, cảm xúc; đuôi -ed chỉ sắc thái, cảm xúc
8. carving: find + V-ing: thấy việc
9. easily: sau đt là trạng từ
10. simply
11. election (n): cuộc bầu cử
12. courageous: can đảm
13. to take: có tân ngữ (me)
14. collection: bộ sưu tập
15. imagine: sau look đt để nguyên
16. imagination: trí tưởng tượng
17. pleasant: give pleasant: dễ chịu
18. other students: những h/s khác
19. wide: mở rộng
20. activity: hoạt động (số ít)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. take up (bắt đầu)
2. spend
- spend +V-ing
3. for
- look for: tìm kiếm
4. pair (đôi)
5. in
6. with
7. interesting
8.carving
9. easy
10, simple
11, election
12. courageous
13. to take
14. collection
15. imagine
16. imagination
17. pleasant
18. The others
19. widen
20. activity
Học tốt!!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin