Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.to learn
2.to make
3.benefiting
4.being
5.to be
6.making
7.doing
8.perfect
9.than
10.exploring
11.to be
12.order
13.to take
14.as
15.questioning.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

(1) to learn
(2) to make
(3) benefiting
(4) being corrected
(5) to be
(6) making
(7) doing
(8) perfect
(9) than
(10) exploring
(11) to be
(12) order
(13) to take
(14) as
(15) questioning
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
