

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
beauty (n): vẻ đẹp
-> beautify (v): làm đẹp
-> beautiful (a): đẹp
-> beautifier (n): người làm đẹp
-> beautification (n): sự làm đẹp
Bạn tham khảo ^^
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

beauty (n): vẻ đẹp => beautify (v): to make somebody/something beautiful or more beautiful (làm đẹp)
- Hầu hết những từ có đuôi -ful đều là tính từ=> beautiful (adj): đẹp
Bảng tin
4027
69173
3548
Iu oi chăm thế. TAT
200
9892
288
Ủng hộ gr cj Trà :33