

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to leave
2. getting
3.to speak
4. to help
5. going
6.doing
7.arriving hoặc to arrive
8.stealing
9.to work
10.to buy
11.being
12.laughing
13.to be
14.moving
15.speaking
16.to finish
17.waiting
18.to buy
19.being/ to come hoặc coming
20.to go
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. to leave
2. getting
3. to speak
4. to help
5. going
6. doing
7. arriving
8. stealing
9. to work
10. to buy
11. being
12. laughing
13. to be
14. moving
15. speaking
16. to finish
17. waiting
18. to buy
19. being/ to come
20. to go
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin