

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
31. have → has
32. seem → seems
33. are → is
34. needs → need
35. are → is
36. is → are
37. is → are
38. is → are
39. are → is
40. belongs → belong
41. are → is
42. is → are
43. do → does
44. are → is
45. have → has
46. are → is
47. were → was
48. depends → depend
49. is → are
50. is → are
* Dài quá mình không giải thích hết được, có câu nào không hiểu hỏi mình ở phần bình luận, nhưng hỏi ít ít thôi nha bạn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31. have -> has -> together with (chia động từ theo chủ ngữ thứ nhất)
32. seems -> five dollars (chia động từ số ít)
33. are -> is -> walking in the rain (chia động từ số ít)
34. needs -> need -> the unemployed (những người thất nghiệp)
35. are -> is -> To learn....(động từ số ít)
36. is -> are -> police (luôn chia động từ số nhiều)
37. is -> are -> those (chia động từ số nhiều)
38. is -> are -> the adj (chỉ nhóm người -> động từ số nhiều)
39. are -> is -> swimming (chia động từ số ít)
40. belongs -> belong -> all the books (động từ số nhiều)
41. are -> is -> one of...(động từ số ít)
42. is -> are -> a few + N số nhiều (đề bài lỗi)
43. do -> does -> how you got there (động từ số ít, does not V)
44. are -> is -> what S V..(động từ số ít)
45. have -> has -> money (động từ số ít)
46. are -> is -> either...or (động từ chia theo chủ ngữ thứ 2)
47. were -> was -> with (động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất)
48. depends -> depend -> happiness and success (động từ số nhiều)
49. is -> are -> half of the class (một nửa lớp -> N chỉ tập hợp, động từ số nhiều)
50. is -> are -> the adj (nhóm người -> động từ số nhiều)
Bảng tin