

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1. to get
2. have had
3. to talk
4. locking- shutting
5. to start
6. reading
7. to do - eat
8. travel - shooting
9. letting- run - being
50. worrying
51. to avoid - be eaten
52. to do
53. to study
54. earn - cleaning - make - blackmailing
55. to drink
56. meeting
57. to smoke - to risk setting
58. collect
59. standing
60. to have been built
61. to go
62. helping
63. lying
64. to buy
65. to convince
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
to get
have had
to talk
locking- shutting
to start
reading
to do - eat
travel - shooting
letting- run - being
worrying
to avoid - be eaten
to do
to study
earn - cleaning - make - blackmailing
to drink
meeting
to smoke - to risk setting
collect
standing
to have been built
to go
helping
lying
to buy
to convince
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin