

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 B meditation
2 A expectation
3 B commune
4 C remedies
5 D deficiencies
6 B recovery
7 A improve
8 A aging
9
10 C over
Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1 B
2 A
3 B
5 D
6 B
7 A
8 A
9 C
10 C
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. B (and -> các từ cùng hình thức là danh từ)
2. C life expectancy : tuổi thọ
3. A immune system : hệ miễn dịch
4. C phương thuốc
5. D nutritional deficiencies : suy dinh dưỡng
6. B hồi phục
7. C boost one's confidence : thúc đẩy, làm tăng sự tự tin
8. B ageing population : già hóa dân số
9. A phong cách sống, lối sống
10. D immune to : miễn dịch
Bảng tin