

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án + Giải thích các bước giải :
8 . fluently ( Sau V + adv-ly )
9 . in ( take part in : tham gia )
10 . much ( water ko đếm được nên phải dùng "much" )
11 . did
12 . either ( Either được đặt cuối câu mang nghĩa cùng phủ định về 1 thứ j đó )
13 . badly ( Sau V + adv-ly )
14 . to go ( Ought + to Vinf : phải làm gì )
15 . before ( trước khi )
16 . to ( Prefer V-ing to V-ing : thích cái này hơn cái kia )
17 . Would you like to ( Would you like dùng để mời ai đó làm gì )
18 . films ( bộ phim )
19 . spends ( spend + khoảng thời gian + Ving : dành ra bao lâu để làm gì )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
8. fluently (động từ thì đi vs tính từ)
VD: She dances beautifully
9. in (take part in: tham gia)
10. much (water ko đếm đc, đi vs much khi chỉ số nhiều)
11. đi
12. either (chỉ phủ định, đứng ở cuối câu)
13. badly (cách giải thik giống câu 8)
14. to go (ought to+V: nên làm j)
15. before
16. to
17. Would you like to
18. films
19. spends (spend+khoảng thời gian+V-ing: dành ra... để làm j)
Chúc bạn học tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin