Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5409
7223
1. hasn't been ( last night: quá khứ đơn )
2. goes ( sometimes : hiện tại đơn )
3. have you studied - have studied ( hiện tại hoàn thành )
4. saw ( S + last + V2/ed )
5. haven't met - moved ( hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn )
6. are playing ( look : hiện tại tiếp diễn )
7. eat ( shouldn't + Vinf )
8. haven't finished ( yet : hiện tại hoàn thành )
9. was ( câu tường thuật )
10. rang ( yesterday: quá khứ đơn )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin