

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án:
B
Giải thích các bước giải:
\(\begin{array}{l}
{C_2}{H_5}OH + HCl \to {C_2}{H_5}Cl + {H_2}O\\
{C_2}{H_5}OH \to {C_2}{H_4} + {H_2}O\\
2{C_2}{H_5}OH + 2Na \to 2{C_2}{H_5}ONa + {H_2}\\
{C_2}{H_5}OH + CuO \to C{H_3}CHO + Cu + {H_2}O\\
{C_2}{H_5}OH + C{H_3}COOH \xrightarrow{t^0,xt} C{H_3}COO{C_2}{H_5} + {H_2}O\\
{C_2}{H_5}OH + 3{O_2} \xrightarrow{t^0} 2C{O_2} + 3{H_2}O
\end{array}\)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?


Đáp án: $B$
Giải thích các bước giải:
(1) Phản ứng phân cắt $OH$, tạo dẫn xuất halogen
(2) Phản ứng phân cắt $OH$, tạo anken hoặc ete
(3) Không phản ứng
(4) thiếu đề
(5) Tạo muối etylat $+H_2$
(6) Tạo anđehit $CH_3CHO$
(7) Tạo este etyl axetat
(8) Phản ứng cháy, tạo $CO_2+H_2O$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin