

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4. seeing
look forward to+V-ing
5. to meet
arrange+to V: sắp xếp làm việc gì
6. to V
urge+to V: thúc giục làm gì
7. to see
wish+to V: ước làm gì
8. waiting
It's is no use+V-ing: Thật vô ích khi làm gì
9. not to touch
warn+to V: cảnh báo làm gì
10. to lock/ going
-forget+to V: quên phải làm gì
forget+V-ing: quên đã làm gì
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "before"
11. not to speak
told someone not to do something: bảo ai đừng làm gì
12. to explain/ to listen
try+to V: cố làm gì
refuse+to V: từ chối làm gì
13. smoking
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "by"
14. to disguise/ dressing
-decide+to V: quyết định làm gì
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "by"
15. to wait
prepare+to V: chuẩn bị làm gì
16. showing/ to work
mind+V-ing
17. walking/ to rest/ catch
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "After"
- stop+to V: dừng lại làm gì
- let+O+V
18. understanding
19. playing/ doing
like/ hate+V-ing
20. to inform
regret+to V: hối hận vì làm việc gì
21. smoking
allow+V-ing: cho phép làm gì
22. to smoke
allow+O+to V
23. going/ saying
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "by"
- without+V-ing
24. writing/ waiting
-go on+V-ing: tiếp tục làm gì
-mind+V-ing
25. to avoid being
avoid+V-ing: tránh làm gì
26. giving/ speaking
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "before"
- swear+V-ing: thề làm gì
27. to persuade/ agreeing
try+to V
28. cleaning/ to do
need dùng bị động: need+V-ing/ to be P.P
29. shutting/ sitting
30. sneezing/ sitting
- can't help+V-ing: ko thể chịu được làm gì
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "from" ( đề bài sai phải là from)
31. talking/ to finish
Stop+V-ing: dừng hẳn việc đang làm
Stop+to V: dừng việc đang làm để làm việc khác
32. to give/ jogging
advise+O+to V: khuyên ai làm gì
33. stopping
keep+V-ing: tiếp tục làm gì đó
34. to make/ rubbing
-used to+V: đã từng làm gì
- đứng sau giới từ thì sử dụng V-ing: "by"
35. answering/ ring
36. letting/ chasing
37. driving/ being
prefer+V-ing+to+V-ing: thích làm việc này hơn việc kia
38. to start/ looking
39. lending/ to cash
40. Lying/ sitting
V-ing còn có vai trò làm chủ ngữ
41. to go
42. to show/ to use
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?


=>
4. seeing
5. to meet
6. to work
7. to see
8. waiting
9. not to touch
10. to lock/going
11. not to speak
12. to explain/to listen
13. smoking
14. to disguise/dressing
15. to wait
16. showing/to work
17. walking/to rest/ catch
18. to understand
19. playing/doing
20. to inform
21. to be smoked
22. to smoke
23. going/saying
24. writing/waiting
25. to avoid being
26. giving/to speak
27. to persuade/to agree
28. to be cleaned/to do
29. shutting/ sitting
30. sneezing/ sitting
31. talking/to finish
32. to give/jogging
33. stopping
34. to make/rubbing
35. answering/ring
36. letting/chase/being
37. driving/ being
38. to start/ looking
39. lending/to cash
40. Lying/sitting
41. to go
42. to show/to use
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin