

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
!No Copy!
@Nếu thấy hay thì cho ctlhn nha❤~
1. working.
2. doing.
3. to buy.
4. to stay.
5. to find.
6. going.
7. moking.
8. to go.
9. to take.
10. to help.
11. to persuade.
12. to smoke.
13. dancing.
14. to eat.
15. to meet.
16. to put out.
17. to see.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. working
2. doing
3. to buy
4. to stay
5. to find
6. going
7. to smoke
8. to go
9. to take
10. to help
11. to persuade
12. smoking
13. dancing
14. to eat
15. to meet
16. to put out
17. seeing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. working -> love Ving ~ thích, yêu thích làm gì
2. doing -> hate Ving: ghét làm gì
3. to buy -> forget to V: quên làm gì
4. to stay -> decide to V: quyết định làm gì
5. to find -> need to V: cần làm gì
6. going -> like Ving: thích làm gì
7. smoking -> give up Ving: từ bỏ
8. to go -> want to V: muốn làm gì
9. to take -> offer to V: đề nghị làm gì
10. to help -> refuse to V: từ chối
11. to persuade -> try to V: cố gắng làm gì
12. smoking -> do you mind (not) Ving ~ bạn có phiền (không)...?
13. dancing -> enjoy Ving: yêu thích
14. eating -> admit Ving: thừa nhận
15. to meet -> arrange to V: sắp xếp
16. to put out -> manage to V: xoay sở thành công
17. seeing -> avoid Ving: tránh làm gì
18. Thiếu động từ
Bảng tin
3
22
1
Bn bt gthich vì sao lm như vậy ko