

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- Líu lo
- Líu díu
- Líu nhíu
- Lăng líu
- Líu ríu
`text{XIN HAY NHẤT}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Líu lo , líu rít , líu díu , líu la líu lô , líu nhíu , líu lô , líu ríu ,
Nghĩa nè
Líu díu Tính từ như líu lô tiếng trẻ líu la líu lô
Tính từ líu lo (tiếng hót, tiếng nói) có nhiều âm thanh cao và trong ríu vào nhau nghe vui tai chim hót líu
Líu nhíu Tính từ như líu ríu (nhưng ý mức độ nhiều hơn).
líu ríu biệt rạch ròi, khó nhận ra (thường nói về âm thanh, chữ viết) chữ viết líu ríu đứa trẻ líu ríu nói với mẹ Đồng nghĩa : líu nhíu
líu lô tính từ: (tiếng nói) có nhiều âm thanh cao và
Xin hay nhất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin