Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1. to get
help sb to do sth: giúp ai làm gì
2. to have
invite sb to do sth: mời ai làm gì
3. to talk
begin to Vnt: bắt đầu làm gì
4. locking - to shut
5. to start
agree to Vnt: đồng ý làm gì
6. reading
finish Ving: hoàn thành làm gì
7. to do
expect sb to Vnt: mong chờ ai làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1 to get
2 have had
3 to talk
4 locking
5 to start
6 reading
7 to do
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin