0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1586
1065
III. Điền từ vào chỗ trống:
1. When (Khi nào)
2. What (Cái gì/việc gì)
3. How often (Bao lâu)
4. Who (Ai)
5. What time (mấy giờ)
6. Where (ở đâu)
7. When
8. How (Bằng gì)
IV. Chia động từ trong ngoặc:
1. was
2. got
3. did
4. took
5. combed
6. had
7. ate
8. drank
9. helped
10. brushed
11. put
12. went
13. had
14. returned
15. did
16. ate
17. took
18. was
19. came
20. went
Vì là kể lại 1 chuyện trong quá khứ nên tất cả động từ đều chuyển sang dạng quá khứ.
B. A BAD TOOTHACHE
I. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
2. healthy (khỏe mạnh)
3. important (quan trọng)
4. scared (sợ)
5. worried (lo lắng)
6. painful (đau đớn)
7. serious (nghiêm trọng)
8. nervous (lo lắng)
II. Điền giới từ vào chỗ trống:
1. of (chăm sóc)
2. at (mỉm cười)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin