Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
IV/
1. are carried out
2. working
3. are
4. to invent
5. attempts
6. have invented
7. organizing
8. be developed
9. to consider
10. be wanted
V/
1. uiwth
2. off
3. to
4. into
5. by
6. between
7. up
8. for
9. in/for
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
2
1394
2
bài Iv đầu bài nghĩa là j vậy bn ?
2
1394
2
Câu 1 bìa V à j ?
26356
246312
17255
Viết dạng đúng của từ trong ngoặc
26356
246312
17255
Câu 1 là dạng bị động