

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.A
2.B
3.C
4.B
5.D
6.D
7.A
8.D
9.B
10.B
11.C
12.B
13.A
14.D
15.C
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. sight : quang cảnh, cảnh
2. common : phổ biến
3. hands
4. living (beg for a living : ăn xin)
5. simple : đơn giản
6. fixed : đã được cố định
7. credit ( get the first ten copies on credit -> giống như mua trước trả sau)
8. identity : nhận dạng
9. contains : chứa đựng
10. reviews : đánh giá
11. occasional : thỉnh thoảng (adj N)
12. provide : cung cấp
13. back
14. since : kể từ đó
15. off ( get off : rời khỏi, ra khỏi)
Bảng tin