Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
178
149
13.whose
14.whose
15.which
16.which
17.who
18.whose
19.whose
20.who
21.which
22.that
23.whose
24.whom
25.when
26.where
27.who
28.that
29.who
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
38
38
13 that 14 whose 15 where 16 that 17 who 18 whom 19 who 20 whom 21 that 22 .o 23 who 23.whose
24.whom25.when 26.where27.who 28.that 29.who
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
178
4009
149
vote mik ctlhn nha