47
16
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1586
1049
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
21. part ( take part in: tham gia )
22. Athletes ( Vận động viên )
23. at ( at the 14th Asian Games )
24. events ( sự kiện )
25. aquatic ( dưới nước )
26. solidarity ( Vào một số dịp đặc biệt, mọi người thường diễu hành, biểu tình để thể hiện tinh thần đoàn kết )
27. medals ( gold medal: huy chương vàng )
28. all are correct
29. accompanying ( hòa hợp.. )
30. collecting ( interested in+ V-ing )
31. collection ( stamp collection: bộ sưu tập tem )
32. in ( Indulge in st: tự cho phép mình hưởng thụ cái gì, xả láng)
33. at ( good at : tốt về )
34. who came
35. It was the baby who
36. wait
37. that
38. courteous ( nhã nhặn )
39. technology ( công nghệ )
40. who
41. whose
42. pollutants ( chất gây ô nhiễm )
43. danger ( be in danger: có nguy cơ tuyệt chủng )
44. all are correct
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin