0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. am meeting- takes
- Từ chỉ thời gian: tonight
2. leaves- lands
- Time: at 9:00 ; at 10:45
3. are celebrating- go
- Time: next Sunday
4. don't give- am not teaching
- Time: this afternoon, tomorrow
5. isn't... opening- does it take
- Time: tomorrow
6. How are you getting- Do you catch
- Time: tonight
Bn học tốt!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
278
274
1.am meeting/takes
2.leaves/lands
3.are celebrateing/goes
4.don't give/amn't teaching
5.Isn't opening,does/take
6.are/getting,Do/catch
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0
0
Cảm ơn bạn nhiều nhé
Bảng tin
0
6
0
Cảm ơn bạn đã giúp mình!
2216
37799
3100
Không có gì ạ ^^
2216
37799
3100
Thanks <3
0
6
0
Dạ vâng ạ