Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Exercise 1: choose the correct answer
1. B. At ( cụm )
2. A. For ( đến)
3. C. Between : giữa
4. A. Of
5. B. Of ( it is adj of )
6. A. From ( từ )
7. C. In
8. A. For/on
9. D. With /in / of
10. B. Away/up ( bỏ đi / thức )
11. B. At/ after ( ở/ chăm sóc)
12. C. About/for ( lo / chuẩn bị )
13. A. Of/on ( thay vì/ chạy vì)
14. D. Of ( trước)
15. B. Of ( nhiều)
16. C. To/with ( theo/ sai)
17. D. Of ( sợ)
18. A. Of ( độc lập)
19. B. In ( liên quan)
20. C. To ( phản đối)
21. A. Unaware ( không để ý)
22. C. To ( đến)
23. A. In
24. D. On ( thích)
25. A. In ( bằng)
26. B. Of( làm bằng)
27. C. Until ( cho đến)
28. A. Of( thiếu)
29. B. At
30. A. Of ( đầy)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. B
2. A
3. C
4. A
5. B
6. A
7. C
8. A
9. D
10. B
11. B
12. C
13. A
14. D
15. B
16. C
17. D
18. A
19. B
20. C
21. A
22. C
23. A
24. D
25. A
26. B
27. C
28. A
29. B
30. A
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin