

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1. Complete the dialogue with the correct form of the verbs in brackets:
1. playing
2. to study
- stop to do sth: dừng lại để làm việc gì
3. taking
- try Ving: thử làm gì đó
4. to make
5. to buy
6. to get
7. dancing
8. giving
- forget + Ving: quên là đã làm gì đó
- remember + Ving: nhớ là đã làm gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. playing
stop+ Ving: dừng việc gì lại
2. to study
stop to V : dừng lại để làm việc gì
3. taking
try+ Ving: thử làm gì
4. to make.
remember+ to V: nhớ để làm gì
5. buying
forget+ Ving: quên đã làm gì
6, to get
try + to V: cố gắng làm gì
7. dancing
8. giving
remember+ Ving: nhớ đã làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin