

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.at about half past four.(vào khoảng bốn giờ rưỡi)
2. wash up (rửa một thứ gì đó wash up+st)
3. look up (tra từ điển)
4. at the same time.(at + thời gian)
5. the author(tác giả)
6. different from (khác với )
7. date of birth (ngày sinh)
8. Ffrom morning till night (làm từ sáng tới tận khuya)
9. live in the countryside (ở nông thông)
10. at work(đang làm việc)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
43
3227
49
thanks ạ