

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án + Giải thích các bước giải:
Câu 8:
a.
Phản ứng xảy ra:
$Fe(s)+2HCl(aq) \to FeCl_2(aq)+H_2(g)$
b.
$n_{H_2}=\dfrac{3,35}{22,4}=0,15(mol)$
$n_{Fe}=n_{H_2}=0,15(mol)$
$m_{Fe}=0,15.56=8,4(g)$
c.
$n_{HCl}=2.n_{H_2}=2.0,15=0,3(mol)$
$C^{M}_{HCl}=\dfrac{0,3}{200.10^{-3}}=1,5(M)$
Câu 9:
a.
Phản ứng xảy ra:
$Cu(s)+2H_2SO_4(aq)\xrightarrow[]{t^o}CuSO_4(aq)+SO_2(g)+2H_2O(l)$
b.
$n_{Cu}=\dfrac{6,4}{64}=0,1(mol)$
$n_{SO_2}=n_{Cu}=0,1(mol)$
$V_{SO_2}(đktc)=0,1.22,4=2,24(l)$
c.
$n_{H_2SO_4}=2.n_{Cu}=2.0,1=0,2(mol)$
$C^{M}_{H_2SO_4}=\dfrac{0,2}{200.10^{-3}}=1(M)$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Câu 8:
$n_{H2}$ =$\frac{V}{22,4}$ =$\frac{3,36}{22,4}$ =0,15(mol)
a,PT: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
(mol) 0,15 ← 0,3 ← 0,15
b, Khối lượng mạt sắt đã tham gia phản ứng:
$m_{Fe}$=n . M = 0,15 . 56 = 8,4(g)
c, 200ml=0,2l
Nồng độ mol của dd HCl đã dùng:
$C_{M HCl}$=$\frac{n}{V}$ =$\frac{0,3}{0,2}$=1,5(M)
Câu 9 :
$n_{Cu}$ = $\frac{m}{M}$ =$\frac{6,4}{64}$ =0,1(mol)
a, PT: Cu + 2H2SO4 → $CuSO_{4}$ + $SO_{2}$ + 2 $H_{2}$O
(mol) 0,1 → 0,2 → 0,1
b, THể tích khí thoát a(đktc):
$V_{SO2}$= n . 22,4 = 0,1 . 22,4 = 2,24(l)
c, 200ml=0,2l
Nồng độ mol dd H2SO4 đã dùng:
$C_{M H2SO4}$=$\frac{n}{V}$ =$\frac{0,2}{0,2}$ =1(M)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin